250 Colon El Salvador sang Franc CFP

Đổi tiền SVC sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 svc
3.184 xpf

₡1,000 SVC = ₣12,74 XPF

Mid-market exchange rate at 05:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Franc CFP
1 SVC12.73700 XPF
5 SVC63.68500 XPF
10 SVC127.37000 XPF
20 SVC254.74000 XPF
50 SVC636.85000 XPF
100 SVC1,273.70000 XPF
250 SVC3,184.25000 XPF
500 SVC6,368.50000 XPF
1000 SVC12,737.00000 XPF
2000 SVC25,474.00000 XPF
5000 SVC63,685.00000 XPF
10000 SVC127,370.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Colon El Salvador
1 XPF0.07851 SVC
5 XPF0.39256 SVC
10 XPF0.78511 SVC
20 XPF1.57022 SVC
50 XPF3.92556 SVC
100 XPF7.85112 SVC
250 XPF19.62780 SVC
500 XPF39.25560 SVC
1000 XPF78.51120 SVC
2000 XPF157.02240 SVC
5000 XPF392.55600 SVC
10000 XPF785.11200 SVC