Colon El Salvador sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền SVC sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 svc
34.274,30 lkr

1,000 SVC = 34,27 LKR

Mid-market exchange rate at 13:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Rupee Sri Lanka
1 SVC34.27430 LKR
5 SVC171.37150 LKR
10 SVC342.74300 LKR
20 SVC685.48600 LKR
50 SVC1,713.71500 LKR
100 SVC3,427.43000 LKR
250 SVC8,568.57500 LKR
500 SVC17,137.15000 LKR
1000 SVC34,274.30000 LKR
2000 SVC68,548.60000 LKR
5000 SVC171,371.50000 LKR
10000 SVC342,743.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Colon El Salvador
1 LKR0.02918 SVC
5 LKR0.14588 SVC
10 LKR0.29176 SVC
20 LKR0.58353 SVC
50 LKR1.45882 SVC
100 LKR2.91764 SVC
250 LKR7.29410 SVC
500 LKR14.58820 SVC
1000 LKR29.17640 SVC
2000 LKR58.35280 SVC
5000 LKR145.88200 SVC
10000 LKR291.76400 SVC