10 nghìn Đô-la Suriname sang Franc CFP

Đổi tiền SRD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 srd
33.172 xpf

$1,000 SRD = ₣3,317 XPF

Mid-market exchange rate at 01:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Franc CFP
1 SRD3.31715 XPF
5 SRD16.58575 XPF
10 SRD33.17150 XPF
20 SRD66.34300 XPF
50 SRD165.85750 XPF
100 SRD331.71500 XPF
250 SRD829.28750 XPF
500 SRD1,658.57500 XPF
1000 SRD3,317.15000 XPF
2000 SRD6,634.30000 XPF
5000 SRD16,585.75000 XPF
10000 SRD33,171.50000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Suriname
1 XPF0.30146 SRD
5 XPF1.50732 SRD
10 XPF3.01464 SRD
20 XPF6.02928 SRD
50 XPF15.07320 SRD
100 XPF30.14640 SRD
250 XPF75.36600 SRD
500 XPF150.73200 SRD
1000 XPF301.46400 SRD
2000 XPF602.92800 SRD
5000 XPF1,507.32000 SRD
10000 XPF3,014.64000 SRD