2.000 Đô-la Suriname sang Franc CFP

Đổi tiền SRD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 srd
7.325 xpf

$1,000 SRD = ₣3,663 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Franc CFP
1 SRD3.66258 XPF
5 SRD18.31290 XPF
10 SRD36.62580 XPF
20 SRD73.25160 XPF
50 SRD183.12900 XPF
100 SRD366.25800 XPF
250 SRD915.64500 XPF
500 SRD1,831.29000 XPF
1000 SRD3,662.58000 XPF
2000 SRD7,325.16000 XPF
5000 SRD18,312.90000 XPF
10000 SRD36,625.80000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Suriname
1 XPF0.27303 SRD
5 XPF1.36516 SRD
10 XPF2.73032 SRD
20 XPF5.46064 SRD
50 XPF13.65160 SRD
100 XPF27.30320 SRD
250 XPF68.25800 SRD
500 XPF136.51600 SRD
1000 XPF273.03200 SRD
2000 XPF546.06400 SRD
5000 XPF1,365.16000 SRD
10000 XPF2,730.32000 SRD