1 Krona Thụy Điển sang Franc CFP

Đổi tiền SEK sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
11 xpf

kr1,000 SEK = ₣10,57 XPF

Mid-market exchange rate at 13:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc CFP
1 SEK10.56560 XPF
5 SEK52.82800 XPF
10 SEK105.65600 XPF
20 SEK211.31200 XPF
50 SEK528.28000 XPF
100 SEK1,056.56000 XPF
250 SEK2,641.40000 XPF
500 SEK5,282.80000 XPF
1000 SEK10,565.60000 XPF
2000 SEK21,131.20000 XPF
5000 SEK52,828.00000 XPF
10000 SEK105,656.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Krona Thụy Điển
1 XPF0.09465 SEK
5 XPF0.47323 SEK
10 XPF0.94647 SEK
20 XPF1.89293 SEK
50 XPF4.73233 SEK
100 XPF9.46466 SEK
250 XPF23.66165 SEK
500 XPF47.32330 SEK
1000 XPF94.64660 SEK
2000 XPF189.29320 SEK
5000 XPF473.23300 SEK
10000 XPF946.46600 SEK