Đổi tiền XPF sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Franc CFP sang Krona Thụy Điển

10000 xpf
946.47 sek

₣1.000 XPF = kr0.09465 SEK

Mid-market exchange rate at 13:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Krona Thụy Điển
1 XPF0.09465 SEK
5 XPF0.47324 SEK
10 XPF0.94647 SEK
20 XPF1.89294 SEK
50 XPF4.73236 SEK
100 XPF9.46472 SEK
250 XPF23.66180 SEK
500 XPF47.32360 SEK
1000 XPF94.64720 SEK
2000 XPF189.29440 SEK
5000 XPF473.23600 SEK
10000 XPF946.47200 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc CFP
1 SEK10.56560 XPF
5 SEK52.82800 XPF
10 SEK105.65600 XPF
20 SEK211.31200 XPF
50 SEK528.28000 XPF
100 SEK1056.56000 XPF
250 SEK2641.40000 XPF
500 SEK5282.80000 XPF
1000 SEK10565.60000 XPF
2000 SEK21131.20000 XPF
5000 SEK52828.00000 XPF
10000 SEK105656.00000 XPF