50 Franc CFP sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền XPF sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xpf
4,93 sek

₣1,000 XPF = kr0,09853 SEK

Mid-market exchange rate at 13:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Krona Thụy Điển
1 XPF0.09853 SEK
5 XPF0.49263 SEK
10 XPF0.98526 SEK
20 XPF1.97053 SEK
50 XPF4.92632 SEK
100 XPF9.85264 SEK
250 XPF24.63160 SEK
500 XPF49.26320 SEK
1000 XPF98.52640 SEK
2000 XPF197.05280 SEK
5000 XPF492.63200 SEK
10000 XPF985.26400 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc CFP
1 SEK10.14960 XPF
5 SEK50.74800 XPF
10 SEK101.49600 XPF
20 SEK202.99200 XPF
50 SEK507.48000 XPF
100 SEK1,014.96000 XPF
250 SEK2,537.40000 XPF
500 SEK5,074.80000 XPF
1000 SEK10,149.60000 XPF
2000 SEK20,299.20000 XPF
5000 SEK50,748.00000 XPF
10000 SEK101,496.00000 XPF