100 Krona Thụy Điển sang Franc CFP

Đổi tiền SEK sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sek
1.051 xpf

kr1,000 SEK = ₣10,51 XPF

Mid-market exchange rate at 05:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc CFP
1 SEK10.51070 XPF
5 SEK52.55350 XPF
10 SEK105.10700 XPF
20 SEK210.21400 XPF
50 SEK525.53500 XPF
100 SEK1,051.07000 XPF
250 SEK2,627.67500 XPF
500 SEK5,255.35000 XPF
1000 SEK10,510.70000 XPF
2000 SEK21,021.40000 XPF
5000 SEK52,553.50000 XPF
10000 SEK105,107.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Krona Thụy Điển
1 XPF0.09514 SEK
5 XPF0.47570 SEK
10 XPF0.95141 SEK
20 XPF1.90282 SEK
50 XPF4.75704 SEK
100 XPF9.51408 SEK
250 XPF23.78520 SEK
500 XPF47.57040 SEK
1000 XPF95.14080 SEK
2000 XPF190.28160 SEK
5000 XPF475.70400 SEK
10000 XPF951.40800 SEK