1 Krona Thụy Điển sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền SEK sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
0,32 tmt

kr1,000 SEK = T0,3199 TMT

Mid-market exchange rate at 00:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Manat Turkmenistan
1 SEK0.31986 TMT
5 SEK1.59932 TMT
10 SEK3.19864 TMT
20 SEK6.39728 TMT
50 SEK15.99320 TMT
100 SEK31.98640 TMT
250 SEK79.96600 TMT
500 SEK159.93200 TMT
1000 SEK319.86400 TMT
2000 SEK639.72800 TMT
5000 SEK1,599.32000 TMT
10000 SEK3,198.64000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Krona Thụy Điển
1 TMT3.12633 SEK
5 TMT15.63165 SEK
10 TMT31.26330 SEK
20 TMT62.52660 SEK
50 TMT156.31650 SEK
100 TMT312.63300 SEK
250 TMT781.58250 SEK
500 TMT1,563.16500 SEK
1000 TMT3,126.33000 SEK
2000 TMT6,252.66000 SEK
5000 TMT15,631.65000 SEK
10000 TMT31,263.30000 SEK