5.000 Krona Thụy Điển sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền SEK sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sek
8.527,70 szl

kr1,000 SEK = L1,706 SZL

Mid-market exchange rate at 03:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lilangeni Eswatini
1 SEK1.70554 SZL
5 SEK8.52770 SZL
10 SEK17.05540 SZL
20 SEK34.11080 SZL
50 SEK85.27700 SZL
100 SEK170.55400 SZL
250 SEK426.38500 SZL
500 SEK852.77000 SZL
1000 SEK1,705.54000 SZL
2000 SEK3,411.08000 SZL
5000 SEK8,527.70000 SZL
10000 SEK17,055.40000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Krona Thụy Điển
1 SZL0.58633 SEK
5 SZL2.93163 SEK
10 SZL5.86326 SEK
20 SZL11.72652 SEK
50 SZL29.31630 SEK
100 SZL58.63260 SEK
250 SZL146.58150 SEK
500 SZL293.16300 SEK
1000 SZL586.32600 SEK
2000 SZL1,172.65200 SEK
5000 SZL2,931.63000 SEK
10000 SZL5,863.26000 SEK