500 Krona Thụy Điển sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền SEK sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sek
852,03 szl

kr1,000 SEK = L1,704 SZL

Mid-market exchange rate at 15:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lilangeni Eswatini
1 SEK1.70406 SZL
5 SEK8.52030 SZL
10 SEK17.04060 SZL
20 SEK34.08120 SZL
50 SEK85.20300 SZL
100 SEK170.40600 SZL
250 SEK426.01500 SZL
500 SEK852.03000 SZL
1000 SEK1,704.06000 SZL
2000 SEK3,408.12000 SZL
5000 SEK8,520.30000 SZL
10000 SEK17,040.60000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Krona Thụy Điển
1 SZL0.58683 SEK
5 SZL2.93417 SEK
10 SZL5.86834 SEK
20 SZL11.73668 SEK
50 SZL29.34170 SEK
100 SZL58.68340 SEK
250 SZL146.70850 SEK
500 SZL293.41700 SEK
1000 SZL586.83400 SEK
2000 SZL1,173.66800 SEK
5000 SZL2,934.17000 SEK
10000 SZL5,868.34000 SEK