1 Lilangeni Eswatini sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền SZL sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 szl
0,59 sek

L1,000 SZL = kr0,5863 SEK

Mid-market exchange rate at 18:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Krona Thụy Điển
1 SZL0.58629 SEK
5 SZL2.93143 SEK
10 SZL5.86286 SEK
20 SZL11.72572 SEK
50 SZL29.31430 SEK
100 SZL58.62860 SEK
250 SZL146.57150 SEK
500 SZL293.14300 SEK
1000 SZL586.28600 SEK
2000 SZL1,172.57200 SEK
5000 SZL2,931.43000 SEK
10000 SZL5,862.86000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lilangeni Eswatini
1 SEK1.70565 SZL
5 SEK8.52825 SZL
10 SEK17.05650 SZL
20 SEK34.11300 SZL
50 SEK85.28250 SZL
100 SEK170.56500 SZL
250 SEK426.41250 SZL
500 SEK852.82500 SZL
1000 SEK1,705.65000 SZL
2000 SEK3,411.30000 SZL
5000 SEK8,528.25000 SZL
10000 SEK17,056.50000 SZL