1 Krona Thụy Điển sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền SEK sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
0,34 sar

kr1,000 SEK = SR0,3426 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SEK0.34263 SAR
5 SEK1.71317 SAR
10 SEK3.42633 SAR
20 SEK6.85266 SAR
50 SEK17.13165 SAR
100 SEK34.26330 SAR
250 SEK85.65825 SAR
500 SEK171.31650 SAR
1000 SEK342.63300 SAR
2000 SEK685.26600 SAR
5000 SEK1,713.16500 SAR
10000 SEK3,426.33000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Krona Thụy Điển
1 SAR2.91857 SEK
5 SAR14.59285 SEK
10 SAR29.18570 SEK
20 SAR58.37140 SEK
50 SAR145.92850 SEK
100 SAR291.85700 SEK
250 SAR729.64250 SEK
500 SAR1,459.28500 SEK
1000 SAR2,918.57000 SEK
2000 SAR5,837.14000 SEK
5000 SAR14,592.85000 SEK
10000 SAR29,185.70000 SEK