Đổi tiền SAR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Riyal Ả Rập Xê Út sang Krona Thụy Điển

2.000 sar
5.592,12 sek

SR1,000 SAR = kr2,796 SEK

Mid-market exchange rate at 08:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Krona Thụy Điển
1 SAR2.79606 SEK
5 SAR13.98030 SEK
10 SAR27.96060 SEK
20 SAR55.92120 SEK
50 SAR139.80300 SEK
100 SAR279.60600 SEK
250 SAR699.01500 SEK
500 SAR1,398.03000 SEK
1000 SAR2,796.06000 SEK
2000 SAR5,592.12000 SEK
5000 SAR13,980.30000 SEK
10000 SAR27,960.60000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SEK0.35765 SAR
5 SEK1.78823 SAR
10 SEK3.57646 SAR
20 SEK7.15292 SAR
50 SEK17.88230 SAR
100 SEK35.76460 SAR
250 SEK89.41150 SAR
500 SEK178.82300 SAR
1000 SEK357.64600 SAR
2000 SEK715.29200 SAR
5000 SEK1,788.23000 SAR
10000 SEK3,576.46000 SAR