Đổi tiền SAR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang Krona Thụy Điển

10.000 sar
28.408,60 sek

SR1,000 SAR = kr2,841 SEK

Mid-market exchange rate at 07:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Krona Thụy Điển
1 SAR2.84086 SEK
5 SAR14.20430 SEK
10 SAR28.40860 SEK
20 SAR56.81720 SEK
50 SAR142.04300 SEK
100 SAR284.08600 SEK
250 SAR710.21500 SEK
500 SAR1,420.43000 SEK
1000 SAR2,840.86000 SEK
2000 SAR5,681.72000 SEK
5000 SAR14,204.30000 SEK
10000 SAR28,408.60000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SEK0.35201 SAR
5 SEK1.76003 SAR
10 SEK3.52006 SAR
20 SEK7.04012 SAR
50 SEK17.60030 SAR
100 SEK35.20060 SAR
250 SEK88.00150 SAR
500 SEK176.00300 SAR
1000 SEK352.00600 SAR
2000 SEK704.01200 SAR
5000 SEK1,760.03000 SAR
10000 SEK3,520.06000 SAR