1 Krona Thụy Điển sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền SEK sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
1,41 mvr

kr1,000 SEK = MVR1,409 MVR

Mid-market exchange rate at 01:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rufiyaa Maldives
1 SEK1.40899 MVR
5 SEK7.04495 MVR
10 SEK14.08990 MVR
20 SEK28.17980 MVR
50 SEK70.44950 MVR
100 SEK140.89900 MVR
250 SEK352.24750 MVR
500 SEK704.49500 MVR
1000 SEK1,408.99000 MVR
2000 SEK2,817.98000 MVR
5000 SEK7,044.95000 MVR
10000 SEK14,089.90000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Krona Thụy Điển
1 MVR0.70973 SEK
5 MVR3.54864 SEK
10 MVR7.09728 SEK
20 MVR14.19456 SEK
50 MVR35.48640 SEK
100 MVR70.97280 SEK
250 MVR177.43200 SEK
500 MVR354.86400 SEK
1000 MVR709.72800 SEK
2000 MVR1,419.45600 SEK
5000 MVR3,548.64000 SEK
10000 MVR7,097.28000 SEK