5.000 Rufiyaa Maldives sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MVR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mvr
3.464,58 sek

MVR1,000 MVR = kr0,6929 SEK

Mid-market exchange rate at 22:45

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Krona Thụy Điển
1 MVR0.69292 SEK
5 MVR3.46458 SEK
10 MVR6.92915 SEK
20 MVR13.85830 SEK
50 MVR34.64575 SEK
100 MVR69.29150 SEK
250 MVR173.22875 SEK
500 MVR346.45750 SEK
1000 MVR692.91500 SEK
2000 MVR1,385.83000 SEK
5000 MVR3,464.57500 SEK
10000 MVR6,929.15000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rufiyaa Maldives
1 SEK1.44318 MVR
5 SEK7.21590 MVR
10 SEK14.43180 MVR
20 SEK28.86360 MVR
50 SEK72.15900 MVR
100 SEK144.31800 MVR
250 SEK360.79500 MVR
500 SEK721.59000 MVR
1000 SEK1,443.18000 MVR
2000 SEK2,886.36000 MVR
5000 SEK7,215.90000 MVR
10000 SEK14,431.80000 MVR