5 Krona Thụy Điển sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền SEK sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
37,88 btn

kr1,000 SEK = Nu.7,577 BTN

Mid-market exchange rate at 19:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Ngultrum Bhutan
1 SEK7.57689 BTN
5 SEK37.88445 BTN
10 SEK75.76890 BTN
20 SEK151.53780 BTN
50 SEK378.84450 BTN
100 SEK757.68900 BTN
250 SEK1,894.22250 BTN
500 SEK3,788.44500 BTN
1000 SEK7,576.89000 BTN
2000 SEK15,153.78000 BTN
5000 SEK37,884.45000 BTN
10000 SEK75,768.90000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Krona Thụy Điển
1 BTN0.13198 SEK
5 BTN0.65990 SEK
10 BTN1.31980 SEK
20 BTN2.63960 SEK
50 BTN6.59900 SEK
100 BTN13.19800 SEK
250 BTN32.99500 SEK
500 BTN65.99000 SEK
1000 BTN131.98000 SEK
2000 BTN263.96000 SEK
5000 BTN659.90000 SEK
10000 BTN1,319.80000 SEK