10 nghìn Ngultrum Bhutan sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BTN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 btn
1.309,85 sek

Nu.1,000 BTN = kr0,1310 SEK

Mid-market exchange rate at 21:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Krona Thụy Điển
1 BTN0.13099 SEK
5 BTN0.65493 SEK
10 BTN1.30985 SEK
20 BTN2.61970 SEK
50 BTN6.54925 SEK
100 BTN13.09850 SEK
250 BTN32.74625 SEK
500 BTN65.49250 SEK
1000 BTN130.98500 SEK
2000 BTN261.97000 SEK
5000 BTN654.92500 SEK
10000 BTN1,309.85000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Ngultrum Bhutan
1 SEK7.63446 BTN
5 SEK38.17230 BTN
10 SEK76.34460 BTN
20 SEK152.68920 BTN
50 SEK381.72300 BTN
100 SEK763.44600 BTN
250 SEK1,908.61500 BTN
500 SEK3,817.23000 BTN
1000 SEK7,634.46000 BTN
2000 SEK15,268.92000 BTN
5000 SEK38,172.30000 BTN
10000 SEK76,344.60000 BTN