50 currency-names.SDG sang Rand Nam Phi

Đổi tiền SDG sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sdg
1,52 zar

ج.س.1,000 SDG = R0,03038 ZAR

Mid-market exchange rate at 12:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rand Nam Phi
1 SDG0.03038 ZAR
5 SDG0.15188 ZAR
10 SDG0.30375 ZAR
20 SDG0.60751 ZAR
50 SDG1.51877 ZAR
100 SDG3.03753 ZAR
250 SDG7.59383 ZAR
500 SDG15.18765 ZAR
1000 SDG30.37530 ZAR
2000 SDG60.75060 ZAR
5000 SDG151.87650 ZAR
10000 SDG303.75300 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Sudan
1 ZAR32.92140 SDG
5 ZAR164.60700 SDG
10 ZAR329.21400 SDG
20 ZAR658.42800 SDG
50 ZAR1,646.07000 SDG
100 ZAR3,292.14000 SDG
250 ZAR8,230.35000 SDG
500 ZAR16,460.70000 SDG
1000 ZAR32,921.40000 SDG
2000 ZAR65,842.80000 SDG
5000 ZAR164,607.00000 SDG
10000 ZAR329,214.00000 SDG