20 Rupee Seychelles sang Franc CFP

Đổi tiền SCR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 scr
155 xpf

₨1,000 SCR = ₣7,755 XPF

Mid-market exchange rate at 19:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Franc CFP
1 SCR7.75474 XPF
5 SCR38.77370 XPF
10 SCR77.54740 XPF
20 SCR155.09480 XPF
50 SCR387.73700 XPF
100 SCR775.47400 XPF
250 SCR1,938.68500 XPF
500 SCR3,877.37000 XPF
1000 SCR7,754.74000 XPF
2000 SCR15,509.48000 XPF
5000 SCR38,773.70000 XPF
10000 SCR77,547.40000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Seychelles
1 XPF0.12895 SCR
5 XPF0.64477 SCR
10 XPF1.28953 SCR
20 XPF2.57906 SCR
50 XPF6.44765 SCR
100 XPF12.89530 SCR
250 XPF32.23825 SCR
500 XPF64.47650 SCR
1000 XPF128.95300 SCR
2000 XPF257.90600 SCR
5000 XPF644.76500 SCR
10000 XPF1,289.53000 SCR