1 Rupee Seychelles sang Taka Bangladesh

Đổi tiền SCR sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 scr
8,24 bdt

₨1,000 SCR = Tk8,243 BDT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Taka Bangladesh
1 SCR8.24330 BDT
5 SCR41.21650 BDT
10 SCR82.43300 BDT
20 SCR164.86600 BDT
50 SCR412.16500 BDT
100 SCR824.33000 BDT
250 SCR2,060.82500 BDT
500 SCR4,121.65000 BDT
1000 SCR8,243.30000 BDT
2000 SCR16,486.60000 BDT
5000 SCR41,216.50000 BDT
10000 SCR82,433.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rupee Seychelles
1 BDT0.12131 SCR
5 BDT0.60656 SCR
10 BDT1.21311 SCR
20 BDT2.42622 SCR
50 BDT6.06555 SCR
100 BDT12.13110 SCR
250 BDT30.32775 SCR
500 BDT60.65550 SCR
1000 BDT121.31100 SCR
2000 BDT242.62200 SCR
5000 BDT606.55500 SCR
10000 BDT1,213.11000 SCR