10 nghìn Đô-la Quần đảo Solomon sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền SBD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sbd
47.182,20 uah

SI$1,000 SBD = ₴4,718 UAH

Mid-market exchange rate at 09:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Hryvnia Ukraina
1 SBD4.71822 UAH
5 SBD23.59110 UAH
10 SBD47.18220 UAH
20 SBD94.36440 UAH
50 SBD235.91100 UAH
100 SBD471.82200 UAH
250 SBD1,179.55500 UAH
500 SBD2,359.11000 UAH
1000 SBD4,718.22000 UAH
2000 SBD9,436.44000 UAH
5000 SBD23,591.10000 UAH
10000 SBD47,182.20000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Quần đảo Solomon
1 UAH0.21194 SBD
5 UAH1.05972 SBD
10 UAH2.11944 SBD
20 UAH4.23888 SBD
50 UAH10.59720 SBD
100 UAH21.19440 SBD
250 UAH52.98600 SBD
500 UAH105.97200 SBD
1000 UAH211.94400 SBD
2000 UAH423.88800 SBD
5000 UAH1,059.72000 SBD
10000 UAH2,119.44000 SBD