10 Đô-la Quần đảo Solomon sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền SBD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sbd
13,35 sek

SI$1,000 SBD = kr1,335 SEK

Mid-market exchange rate at 21:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Krona Thụy Điển
1 SBD1.33466 SEK
5 SBD6.67330 SEK
10 SBD13.34660 SEK
20 SBD26.69320 SEK
50 SBD66.73300 SEK
100 SBD133.46600 SEK
250 SBD333.66500 SEK
500 SBD667.33000 SEK
1000 SBD1,334.66000 SEK
2000 SBD2,669.32000 SEK
5000 SBD6,673.30000 SEK
10000 SBD13,346.60000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Quần đảo Solomon
1 SEK0.74925 SBD
5 SEK3.74626 SBD
10 SEK7.49252 SBD
20 SEK14.98504 SBD
50 SEK37.46260 SBD
100 SEK74.92520 SBD
250 SEK187.31300 SBD
500 SEK374.62600 SBD
1000 SEK749.25200 SBD
2000 SEK1,498.50400 SBD
5000 SEK3,746.26000 SBD
10000 SEK7,492.52000 SBD