1 nghìn Krona Thụy Điển sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền SEK sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
747,96 sbd

kr1,000 SEK = SI$0,7480 SBD

Mid-market exchange rate at 14:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Quần đảo Solomon
1 SEK0.74796 SBD
5 SEK3.73980 SBD
10 SEK7.47959 SBD
20 SEK14.95918 SBD
50 SEK37.39795 SBD
100 SEK74.79590 SBD
250 SEK186.98975 SBD
500 SEK373.97950 SBD
1000 SEK747.95900 SBD
2000 SEK1,495.91800 SBD
5000 SEK3,739.79500 SBD
10000 SEK7,479.59000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Krona Thụy Điển
1 SBD1.33697 SEK
5 SBD6.68485 SEK
10 SBD13.36970 SEK
20 SBD26.73940 SEK
50 SBD66.84850 SEK
100 SBD133.69700 SEK
250 SBD334.24250 SEK
500 SBD668.48500 SEK
1000 SBD1,336.97000 SEK
2000 SBD2,673.94000 SEK
5000 SBD6,684.85000 SEK
10000 SBD13,369.70000 SEK