Đô-la Quần đảo Solomon sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền SBD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sbd
450,07 sar

1,000 SBD = 0,4501 SAR

Mid-market exchange rate at 08:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SBD0.45007 SAR
5 SBD2.25036 SAR
10 SBD4.50072 SAR
20 SBD9.00144 SAR
50 SBD22.50360 SAR
100 SBD45.00720 SAR
250 SBD112.51800 SAR
500 SBD225.03600 SAR
1000 SBD450.07200 SAR
2000 SBD900.14400 SAR
5000 SBD2,250.36000 SAR
10000 SBD4,500.72000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Quần đảo Solomon
1 SAR2.22187 SBD
5 SAR11.10935 SBD
10 SAR22.21870 SBD
20 SAR44.43740 SBD
50 SAR111.09350 SBD
100 SAR222.18700 SBD
250 SAR555.46750 SBD
500 SAR1,110.93500 SBD
1000 SAR2,221.87000 SBD
2000 SAR4,443.74000 SBD
5000 SAR11,109.35000 SBD
10000 SAR22,218.70000 SBD