100 Đô-la Quần đảo Solomon sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền SBD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sbd
45,85 sar

SI$1,000 SBD = SR0,4585 SAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SBD0.45851 SAR
5 SBD2.29256 SAR
10 SBD4.58511 SAR
20 SBD9.17022 SAR
50 SBD22.92555 SAR
100 SBD45.85110 SAR
250 SBD114.62775 SAR
500 SBD229.25550 SAR
1000 SBD458.51100 SAR
2000 SBD917.02200 SAR
5000 SBD2,292.55500 SAR
10000 SBD4,585.11000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Quần đảo Solomon
1 SAR2.18097 SBD
5 SAR10.90485 SBD
10 SAR21.80970 SBD
20 SAR43.61940 SBD
50 SAR109.04850 SBD
100 SAR218.09700 SBD
250 SAR545.24250 SBD
500 SAR1,090.48500 SBD
1000 SAR2,180.97000 SBD
2000 SAR4,361.94000 SBD
5000 SAR10,904.85000 SBD
10000 SAR21,809.70000 SBD