10 nghìn Đô-la Quần đảo Solomon sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền SBD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sbd
5.640,78 myr

SI$1,000 SBD = RM0,5641 MYR

Mid-market exchange rate at 03:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Ringgit Malaysia
1 SBD0.56408 MYR
5 SBD2.82039 MYR
10 SBD5.64078 MYR
20 SBD11.28156 MYR
50 SBD28.20390 MYR
100 SBD56.40780 MYR
250 SBD141.01950 MYR
500 SBD282.03900 MYR
1000 SBD564.07800 MYR
2000 SBD1,128.15600 MYR
5000 SBD2,820.39000 MYR
10000 SBD5,640.78000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Quần đảo Solomon
1 MYR1.77281 SBD
5 MYR8.86405 SBD
10 MYR17.72810 SBD
20 MYR35.45620 SBD
50 MYR88.64050 SBD
100 MYR177.28100 SBD
250 MYR443.20250 SBD
500 MYR886.40500 SBD
1000 MYR1,772.81000 SBD
2000 MYR3,545.62000 SBD
5000 MYR8,864.05000 SBD
10000 MYR17,728.10000 SBD