10 nghìn Đô-la Quần đảo Solomon sang Rupee Mauritia

Đổi tiền SBD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sbd
56.091,20 mur

SI$1,000 SBD = ₨5,609 MUR

Mid-market exchange rate at 02:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Rupee Mauritia
1 SBD5.60912 MUR
5 SBD28.04560 MUR
10 SBD56.09120 MUR
20 SBD112.18240 MUR
50 SBD280.45600 MUR
100 SBD560.91200 MUR
250 SBD1,402.28000 MUR
500 SBD2,804.56000 MUR
1000 SBD5,609.12000 MUR
2000 SBD11,218.24000 MUR
5000 SBD28,045.60000 MUR
10000 SBD56,091.20000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Quần đảo Solomon
1 MUR0.17828 SBD
5 MUR0.89141 SBD
10 MUR1.78281 SBD
20 MUR3.56562 SBD
50 MUR8.91405 SBD
100 MUR17.82810 SBD
250 MUR44.57025 SBD
500 MUR89.14050 SBD
1000 MUR178.28100 SBD
2000 MUR356.56200 SBD
5000 MUR891.40500 SBD
10000 MUR1,782.81000 SBD