100 Đô-la Quần đảo Solomon sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền SBD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Quần đảo Solomon
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 SBD | 0.44038 AED |
5 SBD | 2.20188 AED |
10 SBD | 4.40375 AED |
20 SBD | 8.80750 AED |
50 SBD | 22.01875 AED |
100 SBD | 44.03750 AED |
250 SBD | 110.09375 AED |
500 SBD | 220.18750 AED |
1000 SBD | 440.37500 AED |
2000 SBD | 880.75000 AED |
5000 SBD | 2,201.87500 AED |
10000 SBD | 4,403.75000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Quần đảo Solomon | |
---|---|
1 AED | 2.27079 SBD |
5 AED | 11.35395 SBD |
10 AED | 22.70790 SBD |
20 AED | 45.41580 SBD |
50 AED | 113.53950 SBD |
100 AED | 227.07900 SBD |
250 AED | 567.69750 SBD |
500 AED | 1,135.39500 SBD |
1000 AED | 2,270.79000 SBD |
2000 AED | 4,541.58000 SBD |
5000 AED | 11,353.95000 SBD |
10000 AED | 22,707.90000 SBD |