20 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Quần đảo Solomon
Đổi tiền AED sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Quần đảo Solomon
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Quần đảo Solomon | |
---|---|
1 AED | 2.22711 SBD |
5 AED | 11.13555 SBD |
10 AED | 22.27110 SBD |
20 AED | 44.54220 SBD |
50 AED | 111.35550 SBD |
100 AED | 222.71100 SBD |
250 AED | 556.77750 SBD |
500 AED | 1,113.55500 SBD |
1000 AED | 2,227.11000 SBD |
2000 AED | 4,454.22000 SBD |
5000 AED | 11,135.55000 SBD |
10000 AED | 22,271.10000 SBD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 SBD | 0.44901 AED |
5 SBD | 2.24506 AED |
10 SBD | 4.49012 AED |
20 SBD | 8.98024 AED |
50 SBD | 22.45060 AED |
100 SBD | 44.90120 AED |
250 SBD | 112.25300 AED |
500 SBD | 224.50600 AED |
1000 SBD | 449.01200 AED |
2000 SBD | 898.02400 AED |
5000 SBD | 2,245.06000 AED |
10000 SBD | 4,490.12000 AED |