250 Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Namibia

Đổi tiền SAR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sar
1.251,98 nad

SR1,000 SAR = $5,008 NAD

Mid-market exchange rate at 02:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Namibia
1 SAR5.00792 NAD
5 SAR25.03960 NAD
10 SAR50.07920 NAD
20 SAR100.15840 NAD
50 SAR250.39600 NAD
100 SAR500.79200 NAD
250 SAR1,251.98000 NAD
500 SAR2,503.96000 NAD
1000 SAR5,007.92000 NAD
2000 SAR10,015.84000 NAD
5000 SAR25,039.60000 NAD
10000 SAR50,079.20000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 NAD0.19968 SAR
5 NAD0.99842 SAR
10 NAD1.99684 SAR
20 NAD3.99368 SAR
50 NAD9.98420 SAR
100 NAD19.96840 SAR
250 NAD49.92100 SAR
500 NAD99.84200 SAR
1000 NAD199.68400 SAR
2000 NAD399.36800 SAR
5000 NAD998.42000 SAR
10000 NAD1,996.84000 SAR