100 Đô-la Namibia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền NAD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nad
19,94 sar

$1,000 NAD = SR0,1994 SAR

Mid-market exchange rate at 01:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 NAD0.19943 SAR
5 NAD0.99717 SAR
10 NAD1.99434 SAR
20 NAD3.98868 SAR
50 NAD9.97170 SAR
100 NAD19.94340 SAR
250 NAD49.85850 SAR
500 NAD99.71700 SAR
1000 NAD199.43400 SAR
2000 NAD398.86800 SAR
5000 NAD997.17000 SAR
10000 NAD1,994.34000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Namibia
1 SAR5.01418 NAD
5 SAR25.07090 NAD
10 SAR50.14180 NAD
20 SAR100.28360 NAD
50 SAR250.70900 NAD
100 SAR501.41800 NAD
250 SAR1,253.54500 NAD
500 SAR2,507.09000 NAD
1000 SAR5,014.18000 NAD
2000 SAR10,028.36000 NAD
5000 SAR25,070.90000 NAD
10000 SAR50,141.80000 NAD