Franc Rwanda sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền RWF sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rwf
6,05 hkd

1,000 RWF = 0,006048 HKD

Mid-market exchange rate at 17:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Đô-la Hồng Kông
1 RWF0.00605 HKD
5 RWF0.03024 HKD
10 RWF0.06048 HKD
20 RWF0.12096 HKD
50 RWF0.30239 HKD
100 RWF0.60478 HKD
250 RWF1.51195 HKD
500 RWF3.02391 HKD
1000 RWF6.04781 HKD
2000 RWF12.09562 HKD
5000 RWF30.23905 HKD
10000 RWF60.47810 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc Rwanda
100 HKD16,534.90000 RWF
200 HKD33,069.80000 RWF
300 HKD49,604.70000 RWF
500 HKD82,674.50000 RWF
1000 HKD165,349.00000 RWF
2000 HKD330,698.00000 RWF
2500 HKD413,372.50000 RWF
3000 HKD496,047.00000 RWF
4000 HKD661,396.00000 RWF
5000 HKD826,745.00000 RWF
10000 HKD1,653,490.00000 RWF
20000 HKD3,306,980.00000 RWF