Franc Rwanda sang Lev Bungari

Đổi tiền RWF sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rwf
1,41 bgn

R₣1,000 RWF = лв0,001415 BGN

Mid-market exchange rate at 01:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Lev Bungari
1 RWF0.00141 BGN
5 RWF0.00707 BGN
10 RWF0.01415 BGN
20 RWF0.02829 BGN
50 RWF0.07073 BGN
100 RWF0.14145 BGN
250 RWF0.35363 BGN
500 RWF0.70726 BGN
1000 RWF1.41452 BGN
2000 RWF2.82904 BGN
5000 RWF7.07260 BGN
10000 RWF14.14520 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc Rwanda
1 BGN706.95300 RWF
5 BGN3,534.76500 RWF
10 BGN7,069.53000 RWF
20 BGN14,139.06000 RWF
50 BGN35,347.65000 RWF
100 BGN70,695.30000 RWF
250 BGN176,738.25000 RWF
500 BGN353,476.50000 RWF
1000 BGN706,953.00000 RWF
2000 BGN1,413,906.00000 RWF
5000 BGN3,534,765.00000 RWF
10000 BGN7,069,530.00000 RWF