Dinar Serbia sang Krone Na Uy

Đổi tiền RSD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
100,28 nok

РСД1,000 RSD = kr0,1003 NOK

Mid-market exchange rate at 07:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Krone Na Uy
1 RSD0.10028 NOK
5 RSD0.50139 NOK
10 RSD1.00278 NOK
20 RSD2.00556 NOK
50 RSD5.01390 NOK
100 RSD10.02780 NOK
250 RSD25.06950 NOK
500 RSD50.13900 NOK
1000 RSD100.27800 NOK
2000 RSD200.55600 NOK
5000 RSD501.39000 NOK
10000 RSD1,002.78000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Serbia
1 NOK9.97226 RSD
5 NOK49.86130 RSD
10 NOK99.72260 RSD
20 NOK199.44520 RSD
50 NOK498.61300 RSD
100 NOK997.22600 RSD
250 NOK2,493.06500 RSD
500 NOK4,986.13000 RSD
1000 NOK9,972.26000 RSD
2000 NOK19,944.52000 RSD
5000 NOK49,861.30000 RSD
10000 NOK99,722.60000 RSD