5 Krone Na Uy sang Dinar Serbia

Đổi tiền NOK sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
49,69 rsd

kr1,000 NOK = РСД9,938 RSD

Mid-market exchange rate at 19:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Serbia
1 NOK9.93762 RSD
5 NOK49.68810 RSD
10 NOK99.37620 RSD
20 NOK198.75240 RSD
50 NOK496.88100 RSD
100 NOK993.76200 RSD
250 NOK2,484.40500 RSD
500 NOK4,968.81000 RSD
1000 NOK9,937.62000 RSD
2000 NOK19,875.24000 RSD
5000 NOK49,688.10000 RSD
10000 NOK99,376.20000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Krone Na Uy
1 RSD0.10063 NOK
5 RSD0.50314 NOK
10 RSD1.00628 NOK
20 RSD2.01256 NOK
50 RSD5.03140 NOK
100 RSD10.06280 NOK
250 RSD25.15700 NOK
500 RSD50.31400 NOK
1000 RSD100.62800 NOK
2000 RSD201.25600 NOK
5000 RSD503.14000 NOK
10000 RSD1,006.28000 NOK