1 nghìn Leu Romania sang Rand Nam Phi

Đổi tiền RON sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
4.005,52 zar

L1,000 RON = R4,006 ZAR

Mid-market exchange rate at 10:51
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rand Nam Phi
1 RON4.00552 ZAR
5 RON20.02760 ZAR
10 RON40.05520 ZAR
20 RON80.11040 ZAR
50 RON200.27600 ZAR
100 RON400.55200 ZAR
250 RON1,001.38000 ZAR
500 RON2,002.76000 ZAR
1000 RON4,005.52000 ZAR
2000 RON8,011.04000 ZAR
5000 RON20,027.60000 ZAR
10000 RON40,055.20000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Leu Romania
1 ZAR0.24966 RON
5 ZAR1.24828 RON
10 ZAR2.49655 RON
20 ZAR4.99310 RON
50 ZAR12.48275 RON
100 ZAR24.96550 RON
250 ZAR62.41375 RON
500 ZAR124.82750 RON
1000 ZAR249.65500 RON
2000 ZAR499.31000 RON
5000 ZAR1,248.27500 RON
10000 ZAR2,496.55000 RON