10 Rand Nam Phi sang Leu Romania

Đổi tiền ZAR sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 zar
2,50 ron

R1,000 ZAR = L0,2495 RON

Mid-market exchange rate at 10:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Leu Romania
1 ZAR0.24952 RON
5 ZAR1.24757 RON
10 ZAR2.49515 RON
20 ZAR4.99030 RON
50 ZAR12.47575 RON
100 ZAR24.95150 RON
250 ZAR62.37875 RON
500 ZAR124.75750 RON
1000 ZAR249.51500 RON
2000 ZAR499.03000 RON
5000 ZAR1,247.57500 RON
10000 ZAR2,495.15000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rand Nam Phi
1 RON4.00778 ZAR
5 RON20.03890 ZAR
10 RON40.07780 ZAR
20 RON80.15560 ZAR
50 RON200.38900 ZAR
100 RON400.77800 ZAR
250 RON1,001.94500 ZAR
500 RON2,003.89000 ZAR
1000 RON4,007.78000 ZAR
2000 RON8,015.56000 ZAR
5000 RON20,038.90000 ZAR
10000 RON40,077.80000 ZAR