50 Leu Romania sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền RON sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ron
164,12 mvr

L1,000 RON = MVR3,282 MVR

Mid-market exchange rate at 16:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rufiyaa Maldives
1 RON3.28233 MVR
5 RON16.41165 MVR
10 RON32.82330 MVR
20 RON65.64660 MVR
50 RON164.11650 MVR
100 RON328.23300 MVR
250 RON820.58250 MVR
500 RON1,641.16500 MVR
1000 RON3,282.33000 MVR
2000 RON6,564.66000 MVR
5000 RON16,411.65000 MVR
10000 RON32,823.30000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Leu Romania
1 MVR0.30466 RON
5 MVR1.52331 RON
10 MVR3.04662 RON
20 MVR6.09324 RON
50 MVR15.23310 RON
100 MVR30.46620 RON
250 MVR76.16550 RON
500 MVR152.33100 RON
1000 MVR304.66200 RON
2000 MVR609.32400 RON
5000 MVR1,523.31000 RON
10000 MVR3,046.62000 RON