50 Leu Romania sang Som Kyrgystan

Đổi tiền RON sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ron
949,76 kgs

L1,000 RON = Лв19,00 KGS

Mid-market exchange rate at 06:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Som Kyrgystan
1 RON18.99520 KGS
5 RON94.97600 KGS
10 RON189.95200 KGS
20 RON379.90400 KGS
50 RON949.76000 KGS
100 RON1,899.52000 KGS
250 RON4,748.80000 KGS
500 RON9,497.60000 KGS
1000 RON18,995.20000 KGS
2000 RON37,990.40000 KGS
5000 RON94,976.00000 KGS
10000 RON189,952.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Leu Romania
1 KGS0.05264 RON
5 KGS0.26322 RON
10 KGS0.52645 RON
20 KGS1.05290 RON
50 KGS2.63224 RON
100 KGS5.26448 RON
250 KGS13.16120 RON
500 KGS26.32240 RON
1000 KGS52.64480 RON
2000 KGS105.28960 RON
5000 KGS263.22400 RON
10000 KGS526.44800 RON