5 Leu Romania sang Đô-la Brunei

Đổi tiền RON sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ron
1,47 bnd

L1,000 RON = B$0,2934 BND

Mid-market exchange rate at 08:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Brunei
1 RON0.29340 BND
5 RON1.46699 BND
10 RON2.93398 BND
20 RON5.86796 BND
50 RON14.66990 BND
100 RON29.33980 BND
250 RON73.34950 BND
500 RON146.69900 BND
1000 RON293.39800 BND
2000 RON586.79600 BND
5000 RON1,466.99000 BND
10000 RON2,933.98000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Leu Romania
1 BND3.40834 RON
5 BND17.04170 RON
10 BND34.08340 RON
20 BND68.16680 RON
50 BND170.41700 RON
100 BND340.83400 RON
250 BND852.08500 RON
500 BND1,704.17000 RON
1000 BND3,408.34000 RON
2000 BND6,816.68000 RON
5000 BND17,041.70000 RON
10000 BND34,083.40000 RON