10 nghìn Đô-la Brunei sang Leu Romania

Đổi tiền BND sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bnd
33.962,70 ron

B$1,000 BND = L3,396 RON

Mid-market exchange rate at 22:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Leu Romania
1 BND3.39627 RON
5 BND16.98135 RON
10 BND33.96270 RON
20 BND67.92540 RON
50 BND169.81350 RON
100 BND339.62700 RON
250 BND849.06750 RON
500 BND1,698.13500 RON
1000 BND3,396.27000 RON
2000 BND6,792.54000 RON
5000 BND16,981.35000 RON
10000 BND33,962.70000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Brunei
1 RON0.29444 BND
5 RON1.47221 BND
10 RON2.94441 BND
20 RON5.88882 BND
50 RON14.72205 BND
100 RON29.44410 BND
250 RON73.61025 BND
500 RON147.22050 BND
1000 RON294.44100 BND
2000 RON588.88200 BND
5000 RON1,472.20500 BND
10000 RON2,944.41000 BND