250 Đô-la Brunei sang Leu Romania

Đổi tiền BND sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bnd
853,26 ron

B$1,000 BND = L3,413 RON

Mid-market exchange rate at 19:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Leu Romania
1 BND3.41304 RON
5 BND17.06520 RON
10 BND34.13040 RON
20 BND68.26080 RON
50 BND170.65200 RON
100 BND341.30400 RON
250 BND853.26000 RON
500 BND1,706.52000 RON
1000 BND3,413.04000 RON
2000 BND6,826.08000 RON
5000 BND17,065.20000 RON
10000 BND34,130.40000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Brunei
1 RON0.29299 BND
5 RON1.46497 BND
10 RON2.92994 BND
20 RON5.85988 BND
50 RON14.64970 BND
100 RON29.29940 BND
250 RON73.24850 BND
500 RON146.49700 BND
1000 RON292.99400 BND
2000 RON585.98800 BND
5000 RON1,464.97000 BND
10000 RON2,929.94000 BND