10 Rial Qatar sang Franc CFP

Đổi tiền QAR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 qar
306 xpf

QR1,000 QAR = ₣30,58 XPF

Mid-market exchange rate at 03:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Franc CFP
1 QAR30.57840 XPF
5 QAR152.89200 XPF
10 QAR305.78400 XPF
20 QAR611.56800 XPF
50 QAR1,528.92000 XPF
100 QAR3,057.84000 XPF
250 QAR7,644.60000 XPF
500 QAR15,289.20000 XPF
1000 QAR30,578.40000 XPF
2000 QAR61,156.80000 XPF
5000 QAR152,892.00000 XPF
10000 QAR305,784.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rial Qatar
1 XPF0.03270 QAR
5 XPF0.16351 QAR
10 XPF0.32703 QAR
20 XPF0.65406 QAR
50 XPF1.63514 QAR
100 XPF3.27028 QAR
250 XPF8.17570 QAR
500 XPF16.35140 QAR
1000 XPF32.70280 QAR
2000 XPF65.40560 QAR
5000 XPF163.51400 QAR
10000 XPF327.02800 QAR