10 Franc CFP sang Rial Qatar

Đổi tiền XPF sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xpf
0,33 qar

₣1,000 XPF = QR0,03272 QAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rial Qatar
1 XPF0.03272 QAR
5 XPF0.16362 QAR
10 XPF0.32725 QAR
20 XPF0.65450 QAR
50 XPF1.63624 QAR
100 XPF3.27248 QAR
250 XPF8.18120 QAR
500 XPF16.36240 QAR
1000 XPF32.72480 QAR
2000 XPF65.44960 QAR
5000 XPF163.62400 QAR
10000 XPF327.24800 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Franc CFP
1 QAR30.55790 XPF
5 QAR152.78950 XPF
10 QAR305.57900 XPF
20 QAR611.15800 XPF
50 QAR1,527.89500 XPF
100 QAR3,055.79000 XPF
250 QAR7,639.47500 XPF
500 QAR15,278.95000 XPF
1000 QAR30,557.90000 XPF
2000 QAR61,115.80000 XPF
5000 QAR152,789.50000 XPF
10000 QAR305,579.00000 XPF