Rial Qatar sang Dinar Tunisia

Đổi tiền QAR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
865,208 tnd

1,000 QAR = 0,8652 TND

Mid-market exchange rate at 14:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Dinar Tunisia
1 QAR0.86521 TND
5 QAR4.32604 TND
10 QAR8.65208 TND
20 QAR17.30416 TND
50 QAR43.26040 TND
100 QAR86.52080 TND
250 QAR216.30200 TND
500 QAR432.60400 TND
1000 QAR865.20800 TND
2000 QAR1,730.41600 TND
5000 QAR4,326.04000 TND
10000 QAR8,652.08000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rial Qatar
1 TND1.15579 QAR
5 TND5.77895 QAR
10 TND11.55790 QAR
20 TND23.11580 QAR
50 TND57.78950 QAR
100 TND115.57900 QAR
250 TND288.94750 QAR
500 TND577.89500 QAR
1000 TND1,155.79000 QAR
2000 TND2,311.58000 QAR
5000 TND5,778.95000 QAR
10000 TND11,557.90000 QAR