5 Rial Qatar sang Dinar Tunisia

Đổi tiền QAR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 qar
4,310 tnd

QR1,000 QAR = DT0,8621 TND

Mid-market exchange rate at 12:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Dinar Tunisia
1 QAR0.86209 TND
5 QAR4.31043 TND
10 QAR8.62086 TND
20 QAR17.24172 TND
50 QAR43.10430 TND
100 QAR86.20860 TND
250 QAR215.52150 TND
500 QAR431.04300 TND
1000 QAR862.08600 TND
2000 QAR1,724.17200 TND
5000 QAR4,310.43000 TND
10000 QAR8,620.86000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rial Qatar
1 TND1.15998 QAR
5 TND5.79990 QAR
10 TND11.59980 QAR
20 TND23.19960 QAR
50 TND57.99900 QAR
100 TND115.99800 QAR
250 TND289.99500 QAR
500 TND579.99000 QAR
1000 TND1,159.98000 QAR
2000 TND2,319.96000 QAR
5000 TND5,799.90000 QAR
10000 TND11,599.80000 QAR