5 Rial Qatar sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền QAR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 qar
14,99 sek

QR1,000 QAR = kr2,997 SEK

Mid-market exchange rate at 22:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Krona Thụy Điển
1 QAR2.99709 SEK
5 QAR14.98545 SEK
10 QAR29.97090 SEK
20 QAR59.94180 SEK
50 QAR149.85450 SEK
100 QAR299.70900 SEK
250 QAR749.27250 SEK
500 QAR1,498.54500 SEK
1000 QAR2,997.09000 SEK
2000 QAR5,994.18000 SEK
5000 QAR14,985.45000 SEK
10000 QAR29,970.90000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rial Qatar
1 SEK0.33366 QAR
5 SEK1.66829 QAR
10 SEK3.33657 QAR
20 SEK6.67314 QAR
50 SEK16.68285 QAR
100 SEK33.36570 QAR
250 SEK83.41425 QAR
500 SEK166.82850 QAR
1000 SEK333.65700 QAR
2000 SEK667.31400 QAR
5000 SEK1,668.28500 QAR
10000 SEK3,336.57000 QAR