1 Rial Qatar sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền QAR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 qar
3,01 sek

QR1,000 QAR = kr3,005 SEK

Mid-market exchange rate at 07:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Krona Thụy Điển
1 QAR3.00505 SEK
5 QAR15.02525 SEK
10 QAR30.05050 SEK
20 QAR60.10100 SEK
50 QAR150.25250 SEK
100 QAR300.50500 SEK
250 QAR751.26250 SEK
500 QAR1,502.52500 SEK
1000 QAR3,005.05000 SEK
2000 QAR6,010.10000 SEK
5000 QAR15,025.25000 SEK
10000 QAR30,050.50000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rial Qatar
1 SEK0.33277 QAR
5 SEK1.66387 QAR
10 SEK3.32774 QAR
20 SEK6.65548 QAR
50 SEK16.63870 QAR
100 SEK33.27740 QAR
250 SEK83.19350 QAR
500 SEK166.38700 QAR
1000 SEK332.77400 QAR
2000 SEK665.54800 QAR
5000 SEK1,663.87000 QAR
10000 SEK3,327.74000 QAR